Characters remaining: 500/500
Translation

se superposer

Academic
Friendly

Từ "se superposer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "chồng lên nhau" hoặc "chồng chất lên nhau". Từ này được sử dụng để diễn tả tình trạng khi một vật hoặc một khái niệm nào đó nằm trên một vật hay khái niệm khác.

Định nghĩa:
  • Se superposer (động từ phản thân) nghĩatự động chồng lên nhau, hoặc được đặt lên nhau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Divers souvenirs se sont superposés dans sa mémoire.

    • (Những kỷ niệm khác nhau đã chồng chất lên nhau trongức của anh ta.)
  2. Les feuilles de papier se superposent sur le bureau.

    • (Những tờ giấy chồng lên nhau trên bàn làm việc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế, "se superposer" có thể dùng để chỉ việc các lớp màu sắc hay hình ảnh được chồng lên nhau để tạo ra hiệu ứng thị giác.
    • Exemple: Dans cette peinture, les couleurs se superposent pour créer une profondeur impressionnante.
    • (Trong bức tranh này, các màu sắc chồng lên nhau để tạo ra một chiều sâu ấn tượng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Superposer: Động từ nguyên thể, có thể được sử dụng không cần phản thân. Ví dụ: "Je vais superposer les deux feuilles." (Tôi sẽ chồng hai tờ lại với nhau.)
  • Se superposer: Sử dụng khi nhấn mạnh rằng hành động nàytự phát hoặc xảy ra một cách tự nhiên.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Empiler: Nghĩa là "xếp chồng lên nhau", thường dùng trong ngữ cảnh vật lý.

    • Ví dụ: J'ai empilé les livres sur l'étagère. (Tôi đã xếp chồng các cuốn sách lên kệ.)
  • S'accumuler: Nghĩa là "tích tụ" hoặc "chất đống", thường dùng để chỉ sự tích lũy theo thời gian.

    • Ví dụ: Les dettes s'accumulent si on ne les gère pas. (Các khoản nợ sẽ tích tụ nếu không được quản lý.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Trong tiếng Pháp không idioms trực tiếp liên quan đến "se superposer", nhưng bạn có thể thấy cụm từ này trong ngữ cảnh mô tả sự phức tạp hoặc chồng chéo của các vấn đề hay ý tưởng.

Kết luận:

"Se superposer" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn mô tả sự chồng lên nhaucả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

tự động từ
  1. chồng lên nhau, chồng chất lên nhau
    • Divers souvenirs se sont superposés dans sa mémoire
      trongức anh ta những kỷ niệm khác nhau cứ chồng chất lên nhau

Comments and discussion on the word "se superposer"